évoquer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.vɔ.ke/

Ngoại động từ[sửa]

évoquer ngoại động từ /e.vɔ.ke/

  1. Gọi lên.
    évoquer les âmes des morts — gọi hồn
  2. Gợi lại.
    évoquer une question — gợi ra một vấn đề
  3. (Luật học, pháp lý) Dành quyền xét xử (một vụ án đáng ra thuộc thẩm quyền một tòa án cấp dưới).

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]