évoquer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.vɔ.ke/
Ngoại động từ
[sửa]évoquer ngoại động từ /e.vɔ.ke/
- Gọi lên.
- évoquer les âmes des morts — gọi hồn
- Gợi lại.
- évoquer une question — gợi ra một vấn đề
- (Luật học, pháp lý) Dành quyền xét xử (một vụ án đáng ra thuộc thẩm quyền một tòa án cấp dưới).
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "évoquer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)