ít lời

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
it˧˥ lə̤ːj˨˩ḭt˩˧ ləːj˧˧ɨt˧˥ ləːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
it˩˩ ləːj˧˧ḭt˩˧ ləːj˧˧

Tính từ[sửa]

ít lời

  1. Không hay nói, không nói nhiều.
    Anh ta ít lời lắm.

Tham khảo[sửa]