Bước tới nội dung

ó cá

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɔ˧˥ kaː˧˥ɔ̰˩˧ ka̰ː˩˧ɔ˧˥ kaː˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɔ˩˩ kaː˩˩ɔ̰˩˧ ka̰ː˩˧

Danh từ

[sửa]

ó

  1. Chim săn mồi ăn , sinh hoạt vào ban ngày.

Đồng nghĩa

[sửa]