óc đậu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
awk˧˥ ɗə̰ʔw˨˩a̰wk˩˧ ɗə̰w˨˨awk˧˥ ɗəw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
awk˩˩ ɗəw˨˨awk˩˩ ɗə̰w˨˨a̰wk˩˧ ɗə̰w˨˨

Danh từ[sửa]

óc đậu

  1. Thức ăn làm bằng đậu nành không đóng thành khuôn như đậu phụ.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]