ô kê
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Phiên âm từ tiếng Pháp OK, có nghĩa là đồng ý, tán thành
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
o˧˧ ke˧˧ | o˧˥ ke˧˥ | o˧˧ ke˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
o˧˥ ke˧˥ | o˧˥˧ ke˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]ô kê
- (khẩu ngữ) Tiếng dùng để trả lời, tỏ sự đồng tình, đồng ý.
- ô kê, tốt lắm!
- tưởng gì chứ việc đó thì ô kê ngay!
Tham khảo
[sửa]- Ô kê, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam