Bước tới nội dung

ô lại

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
o˧˧ la̰ːʔj˨˩o˧˥ la̰ːj˨˨o˧˧ laːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
o˧˥ laːj˨˨o˧˥ la̰ːj˨˨o˧˥˧ la̰ːj˨˨

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ô lại

  1. Nha lại tham nhũng.
    Tham quan ô lại.

Tham khảo

[sửa]