Bước tới nội dung

nha lại

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲaː˧˧ la̰ːʔj˨˩ɲaː˧˥ la̰ːj˨˨ɲaː˧˧ laːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲaː˧˥ laːj˨˨ɲaː˧˥ la̰ːj˨˨ɲaː˧˥˧ la̰ːj˨˨

Danh từ

[sửa]

nha lại

  1. Từ chỉ chung những người làm công việc văn thư trong cửa quan thời xưa.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]