Bước tới nội dung

ông địa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əwŋ˧˧ ɗḭʔə˨˩əwŋ˧˥ ɗḭə˨˨əwŋ˧˧ ɗiə˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əwŋ˧˥ ɗiə˨˨əwŋ˧˥ ɗḭə˨˨əwŋ˧˥˧ ɗḭə˨˨

Danh từ

[sửa]

ông địa

  1. Thần đất, theo mê tín.

Dịch

[sửa]

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]