Bước tới nội dung

thổ địa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰo̰˧˩˧ ɗḭʔə˨˩tʰo˧˩˨ ɗḭə˨˨tʰo˨˩˦ ɗiə˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰo˧˩ ɗiə˨˨tʰo˧˩ ɗḭə˨˨tʰo̰ʔ˧˩ ɗḭə˨˨

Danh từ

[sửa]

thổ địa

  1. Ruộng đất.
  2. Thần đất, theo mê tín.
  3. Ngườinước da tái đen.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

đất đai, thổ nhưỡng, ruộng đất

Thần đất

Tham khảo

[sửa]