Bước tới nội dung

ú ớ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
u˧˥ əː˧˥˩˧ ə̰ː˩˧u˧˥ əː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
u˩˩ əː˩˩˩˧ ə̰ː˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

ú ớ trgt.

  1. Phát ra những tiếng không rõ rệt.
    Anh ấy ngủ mê ú ớ mấy tiếng, chẳng hiểu định nói gì.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]