Bước tới nội dung

čtrnáct

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Séc

[sửa]
Số tiếng Séc (sửa)
 ←  13 14 15  → 
    Số đếm: čtrnáct
    Số thứ tự: čtrnáctý
    Adverbial: čtrnáctkrát
    Repetition adjective: čtrnáctinásobný
    Phân số: čtrnáctina
Bài viết Wikipedia tiếng Séc về 14

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ *čьtyre na desęte.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [ˈt͡ʃtr̩naːt͡st]
  • (tập tin)

Số từ

[sửa]

čtrnáct

  1. Mười bốn.

Biến cách

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • čtrnáct, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • čtrnáct, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • čtrnáct”, Internetová jazyková příručka