Bước tới nội dung

čtrnáct

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Séc

[sửa]

Lỗi Lua: bad argument #2 to 'title.new' (unrecognized namespace name 'Phụ lục').

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ *čьtyre na desęte.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [ˈt͡ʃtr̩naːt͡st]
  • Âm thanh:(tập tin)

Số từ

[sửa]

čtrnáct

  1. Mười bốn.

Biến cách

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:cs-noun tại dòng 2922: attempt to call field 'pluralize' (a nil value).

Đọc thêm

[sửa]
  • čtrnáct, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • čtrnáct, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • čtrnáct”, trong Internetová jazyková příručka (bằng tiếng Séc)