Bước tới nội dung

třináct

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Séc

[sửa]

Lỗi Lua: bad argument #2 to 'title.new' (unrecognized namespace name 'Phụ lục').

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ *tri na desęte.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [ˈtr̝̊ɪnaːt͡st]
  • Âm thanh:(tập tin)

Số từ

[sửa]

třináct

  1. Mười ba.

Biến cách

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:cs-noun tại dòng 2922: attempt to call field 'pluralize' (a nil value).

Đọc thêm

[sửa]
  • třináct, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • třináct, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • třináct”, trong Internetová jazyková příručka (bằng tiếng Séc)