Bước tới nội dung

patnáct

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Séc

[sửa]
Số tiếng Séc (sửa)
 ←  14 15 16  → 
    Số đếm: patnáct
    Số thứ tự: patnáctý
    Adverbial: patnáctkrát
    Repetition adjective: patnáctinásobný
    Phân số: patnáctina
Bài viết Wikipedia tiếng Séc về 15

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ *pętь na desęte.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [ˈpatnaːt͡st]
  • (tập tin)

Số từ

[sửa]

patnáct

  1. Mười lăm.

Biến cách

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • patnáct, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • patnáct, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • patnáct”, Internetová jazyková příručka