Bước tới nội dung

Đường thi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗɨə̤ŋ˨˩ tʰi˧˧ɗɨəŋ˧˧ tʰi˧˥ɗɨəŋ˨˩ tʰi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗɨəŋ˧˧ tʰi˧˥ɗɨəŋ˧˧ tʰi˧˥˧

Danh từ riêng

[sửa]

Đường thi

  1. Thơ của thi sĩ đời Đường (Trung Quốc) hoặc thơ được làm theo Đường luật.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]