Đại Ngu
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ chữ Hán 大虞. Trong đó: 大 (“đại”: to, lớn); 虞 (“ngu”: sự yên vui, hòa bình). Đại Ngu nghĩa là "sự bình yên rộng lớn trên khắp cõi giang sơn".
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗa̰ːʔj˨˩ ŋu˧˧ | ɗa̰ːj˨˨ ŋu˧˥ | ɗaːj˨˩˨ ŋu˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗaːj˨˨ ŋu˧˥ | ɗa̰ːj˨˨ ŋu˧˥ | ɗa̰ːj˨˨ ŋu˧˥˧ |
Danh từ riêng
[sửa]Đại Ngu