Bước tới nội dung

âu yếm

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do 2001:ee0:45da:1a80:f9d5:f69:7013:ba7 (thảo luận) sửa đổi vào lúc 09:22, ngày 16 tháng 3 năm 2020. Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

{{-vie-}}

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əw˧˧ iəm˧˥əw˧˥ iə̰m˩˧əw˧˧ iəm˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əw˧˥ iəm˩˩əw˧˥˧ iə̰m˩˧

''Chữ xiên

Động từ

âu yếm

  1. Biểu lộ tình yêu thương dịu dàng thắm thiết bằng điệu bộ, cử chỉ, giọng nói.
    Đôi mắt nhìn âu yếm .
    Vợ chồng âu yếm nhau.

=

Dịch

=====

Tham khảo

Câu đề mục