Khác biệt giữa bản sửa đổi của “opus”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm hu, io, mn, sh
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm ca:opus
Dòng 30: Dòng 30:
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]]


[[ca:opus]]
[[chr:opus]]
[[chr:opus]]
[[cs:opus]]
[[cs:opus]]

Phiên bản lúc 12:48, ngày 12 tháng 6 năm 2016

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈoʊ.pəs/

Danh từ

opus /ˈoʊ.pəs/

  1. (Viết tắt) Op., số nhiều của opera.
  2. Tác phẩm (nhạc... ).
    opus magnum — tác phẩm chính (của nhà văn, nghệ sĩ...)

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
opus
/ɔ.pys/
opus
/ɔ.pys/

opus /ɔ.pys/

  1. (Âm nhạc) Tác phẩm.
    Beethoven opus 106 — Bi-tô-ven, tác phẩm 106

Tham khảo