Khác biệt giữa bản sửa đổi của “tố”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project
(Không có sự khác biệt)

Phiên bản lúc 09:30, ngày 7 tháng 7 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

Từ tương tự

Động từ

tố

  1. Nói quá lên (thtục).
    Anh cứ tố, chứ làm gì có quả bi bằng cái thúng cái.
  2. "Tố khổ" nói tắt.
    Tố địa chủ.

Tham khảo