Khác biệt giữa bản sửa đổi của “lingerie”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: quần áo → quần áo
Dòng 8: Dòng 8:
'''lingerie''' {{IPA|/ˌlɑːn.dʒə.ˈreɪ/}}
'''lingerie''' {{IPA|/ˌlɑːn.dʒə.ˈreɪ/}}
# Đồ [[vải]].
# Đồ [[vải]].
# [[quần|Quần]] áo [[lót]] đàn [[bà]].
# [[quần áo|Quần áo]] [[lót]] đàn [[bà]].


{{-ref-}}
{{-ref-}}

Phiên bản lúc 20:10, ngày 15 tháng 7 năm 2007

Tiếng Anh

lingerie

Cách phát âm

  • IPA: /ˌlɑːn.dʒə.ˈreɪ/

Danh từ

lingerie /ˌlɑːn.dʒə.ˈreɪ/

  1. Đồ vải.
  2. Quần áo lót đàn .

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /lɛ̃ʒ.ʁi/

Danh từ

Số ít Số nhiều
lingerie
/lɛ̃ʒ.ʁi/
lingeries
/lɛ̃ʒ.ʁi/

lingerie gc /lɛ̃ʒ.ʁi/

  1. Kho đồ khăn vải (trong một gia đình... ).
  2. Quần áo trong (của nữ).
  3. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Nghề buôn đồ khăn vải.

Tham khảo