Khác biệt giữa bản sửa đổi của “khó khăn”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
nKhông có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 13: | Dòng 13: | ||
{{-noun-}} |
{{-noun-}} |
||
'''khó khăn''' |
'''khó khăn''' |
||
# Điều [[gây]] [[trở ngại]]. |
# [[điều|Điều]] [[gây]] [[trở ngại]]. |
||
#: ''Sức khỏe kém là một '''khó khăn''' cho công tác.'' |
#: ''Sức khỏe kém là một '''khó khăn''' cho công tác.'' |
||
Phiên bản lúc 22:02, ngày 24 tháng 2 năm 2008
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA: /xɔ35 xɐn33/
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Tính từ
khó khăn
- Như khó
- Việc khó khăn lắm phải nỗ lực mới xong.
Danh từ
khó khăn
Dịch
Tham khảo
- "khó khăn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)