Khác biệt giữa bản sửa đổi của “cotta”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +fr, it
Dòng 14: Dòng 14:


[[en:cotta]]
[[en:cotta]]
[[fr:cotta]]
[[io:cotta]]
[[io:cotta]]
[[it:cotta]]
[[pl:cotta]]
[[pl:cotta]]
[[ru:cotta]]
[[ru:cotta]]

Phiên bản lúc 07:41, ngày 15 tháng 2 năm 2009

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈkɑː.tə/

Danh từ

cotta /ˈkɑː.tə/

  1. Áo trắng ống tay ngắn hay không ống tay những người đồng ca cổ Hy Lạp mặc.

Tham khảo