Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Có phải bạn muốn tìm: asset

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • অসমীয়া (thể loại Mục từ tiếng Assam)
    Từ অসম (oxom) +‎ -ঈয়া (-ia). Chữ Latinh: oxomia IPA(ghi chú): /ɔx.omia/ অসমীয়া Tiếng Assam (một ngôn ngữ được nói chủ yếu tại bang Assam, Ấn Độ).…
    452 byte (28 từ) - 12:15, ngày 21 tháng 2 năm 2023
  • অসম (thể loại Mục từ tiếng Assam)
    Chữ Latinh: oxom IPA: /ɔ.xɔm/ অসম Assam (một bang của Ấn Độ).…
    238 byte (13 từ) - 13:32, ngày 7 tháng 1 năm 2023
  • গুৱাহাটী (thể loại Mục từ tiếng Assam)
    Chữ Latinh: guahati IPA: /ɡua.ɦa.ti/ গুৱাহাটী Guwahati (thành phố lớn nhất của Assam).…
    230 byte (15 từ) - 03:58, ngày 21 tháng 1 năm 2022
  • IPA(ghi chú): /tai²/ တႝ người Thái. တႝ Thái. Morey, Stephen. 2005: The Tai Languages of Assam: A Grammar and Texts, Canberra: Pacific Linguistics.…
    278 byte (24 từ) - 01:48, ngày 12 tháng 2 năm 2024
  • কুকুৰ (thể loại Mục từ tiếng Assam)
    Xem thêm: কুকুৰা Wikipedia tiếng Assam có bài viết về: কুকুৰ Kế thừa từ tiếng Phạn कुक्कुर (kukkura). IPA(ghi chú): /kukuɹ/ কুকুৰ (kukur) Chó. তেওঁলোকৰ…
    670 byte (63 từ) - 15:13, ngày 19 tháng 8 năm 2023
  • আত্মহত্যা (thể loại Mục từ tiếng Assam)
    Wikipedia tiếng Assam có bài viết về: আত্মহত্যা আত্মহত্যা (atmohoitta) Sự tự sát. Wikipedia tiếng Bengal có bài viết về: আত্মহত্যা Vay mượn học tập từ…
    675 byte (70 từ) - 17:08, ngày 26 tháng 10 năm 2023
  • tượng thanh kế thừa từ tiếng Phạn कुक्कुर (kukkura). Cùng gốc với tiếng Assam কুকুৰ (kukur), tiếng Awadh कूकर (kūkar), tiếng Bengal কুকুর (kukur), tiếng…
    390 byte (49 từ) - 07:30, ngày 23 tháng 8 năm 2023
  • (thể loại Mục từ tiếng Assam)
    là া Wikipedia tiếng Assam có bài viết về: আ Chữ Latinh: a IPA(ghi chú): /a/ আ (a) Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ cái tiếng Assam. আও ― aü ― ôi chao, chà…
    13 kB (847 từ) - 17:36, ngày 11 tháng 5 năm 2024
  • móuh Cantonese Pinyin: aa3 saat8 mou5 Guangdong Romanization: a3 sad3 mou5 Sinological IPA (key): /aː³³ saːt̚³ mou̯¹³/ 阿薩姆 Assam (một bang của Ấn Độ)…
    190 byte (100 từ) - 03:16, ngày 14 tháng 6 năm 2022
  • (thể loại Mục từ tiếng Assam)
    Assam đặc trưng ব với vạch chéo dưới. Wikipedia tiếng Assam có bài viết về: ৱ IPA(ghi chú): /wɔ/ ৱ (wo) Chữ cái thứ 40 trong bảng chữ cái tiếng Assam
    22 kB (1.421 từ) - 16:08, ngày 8 tháng 4 năm 2024
  • (thể loại Mục từ tiếng Assam)
    Bengal ya. Wikipedia tiếng Assam có bài viết về: য IPA(ghi chú): /zɔ/ য (zo) Chữ cái thứ 37 trong bảng chữ cái tiếng Assam, tên là chữ "Ôntôstô Zô". যীশু…
    18 kB (1.434 từ) - 17:35, ngày 11 tháng 5 năm 2024
  • (thể loại Mục từ tiếng Assam)
    sa. Wikipedia tiếng Assam có bài viết về: স Chữ Latinh: x IPA(ghi chú): /xɔ/ স (xo) Chữ cái thứ 43 trong bảng chữ cái tiếng Assam. সাপ ― xapo ― rắn, thằn…
    16 kB (991 từ) - 17:32, ngày 11 tháng 5 năm 2024
  • (thể loại Mục từ tiếng Assam)
    tiếng Assam có bài viết về: খ IPA(ghi chú): /kʰɔ/ খ (kho) Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái tiếng Assam. খালী ― khali ― trống rỗng (Bảng chữ cái Assam) অ…
    38 kB (2.510 từ) - 16:10, ngày 16 tháng 10 năm 2024
  • (thể loại Mục từ tiếng Assam)
    tiếng Assam có bài viết về: জ IPA(ghi chú): /zɔ/ জ (zo) Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái tiếng Assam. জোতা ― züta ― giày (Bảng chữ cái Assam) অ (o)…
    32 kB (2.149 từ) - 17:39, ngày 11 tháng 5 năm 2024
  • (thể loại Mục từ tiếng Assam)
    Wikipedia tiếng Assam có bài viết về: চ IPA(ghi chú): /sɔ/ চ (so) Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái tiếng Assam. চাহ ― saho ― trà (Bảng chữ cái Assam) অ (o),…
    33 kB (2.209 từ) - 16:12, ngày 8 tháng 6 năm 2024
  • (thể loại Mục từ tiếng Assam)
    tiếng Assam có bài viết về: ল IPA(ghi chú): /lɔ/ ল (lo) Chữ cái thứ 39 trong bảng chữ cái tiếng Assam. লিখা ― likha ― viết (Bảng chữ cái Assam) অ (o)…
    28 kB (1.929 từ) - 17:34, ngày 11 tháng 5 năm 2024
  • (thể loại Mục từ tiếng Assam)
    tiếng Assam có bài viết về: ফ IPA(ghi chú): /pʰɔ/ ফ (pho) Chữ cái thứ 33 trong bảng chữ cái tiếng Assam. ফুল ― phulo ― hoa (Bảng chữ cái Assam) অ (o)…
    20 kB (1.270 từ) - 17:44, ngày 11 tháng 5 năm 2024
  • (thể loại Mục từ tiếng Assam)
    Chữ Latinh: ha হ (ha) Chữ Bengal ha. Wikipedia tiếng Assam có bài viết về: হ Kế thừa từ tiếng Assam thời sơ khai ভ, từ tiếng Phạn ভৱতি (bhavati). Đồng nguyên…
    42 kB (2.906 từ) - 16:16, ngày 8 tháng 8 năm 2024
  • (thể loại Mục từ tiếng Assam)
    tiếng Assam có bài viết về: প IPA(ghi chú): /pɔ/ প (po) Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái tiếng Assam. পঢ়া ― porha ― học, đọc (Bảng chữ cái Assam) অ (o)…
    20 kB (1.236 từ) - 18:02, ngày 25 tháng 7 năm 2024
  • 2
    mét vuông. Số thập phân: Chữ số Đông Ả Rập: ٢ Chữ số Tây Ả Rập: 2 Chữ số Assam: ২ Chữ số Bali: ᭒ Chữ số Bengal: ২ Chữ số Brahmi: 𑁨 Chữ số Chakma: 𑄸 Chữ…
    609 byte (296 từ) - 06:19, ngày 24 tháng 9 năm 2023
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).