খ
Giao diện
Chữ Bengal
[sửa]![]() | ||||||||
|
Chuyển tự
[sửa]Mô tả
[sửa]খ (kha)
- Chữ Bengal kha.
Tiếng Aimol
[sửa]Latinh | Kh kh |
---|---|
Meitei | ꯈ |
Bengal | খ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]খ (kha)
- Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Aimol.
- খ্রিস্ট ― Khrista ― Đấng Christ, Chúa Kitô
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Assam
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]খ (kho)
- Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái tiếng Assam.
- খালী ― khali ― trống rỗng
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Assam) অ (o), আ (a), ই (i), ঈ (i), উ (u), ঊ (u), ঋ (ri), এ (e), ঐ (oi), ও (ü), ঔ (ou), ক (ko), খ (kho), গ (go), ঘ (gho), ঙ (ṅo), চ (so), ছ (so), জ (zo), ঝ (zho), ঞ (ño), ট (to), ঠ (tho), ড (do), ঢ (dho), ণ (no), ত (to), থ (tho), দ (do), ধ (dho), ন (no), প (po), ফ (pho), ব (bo), ভ (bho), ম (mo), য (zo), ৰ (ro), ল (lo), ৱ (wo), শ (xo), ষ (xo), স (xo), হ (ho), ক্ষ (kho), ড় (ro), ঢ় (rho), য় (yo)
Tham khảo
[sửa]- Miles Bronson (1867) A Dictionary in Assamese and English, American Baptist Mission Press, tr. 129
Tiếng Atong (Ấn Độ)
[sửa]Latinh | Kh kh |
---|---|
Bengal | খ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]খ (kh)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Atong.
- খুলি ― khuli ― mở
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Seino van Breugel (2023) English-Atong Dictionary
Tiếng Bengal
[sửa]Bengal | খ |
---|---|
Newa | 𑐏 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]খ (kho)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Bengal) অ (o), আ (a), ই (i), ঈ (i), উ (u), ঊ (u), ঋ (ri), এ (e), ঐ (ōi), ও (ō), ঔ (ōu), ক (ko), খ (kho), গ (go), ঘ (gho), ঙ (ṅo), চ (co), ছ (cho), জ (jo), ঝ (jho), ঞ (no), ট (ṭo), ঠ (ṭho), ড (ḍo), ঢ (ḍho), ণ (no), ত (to), থ (tho), দ (do), ধ (dho), ন (no), প (po), ফ (pho), ব (bo), ভ (bho), ম (mo), য (jo), র (ro), ল (lo), শ (śo), ষ (śo), স (śo), হ (ho), ড় (ṛo), ঢ় (ṛho), য় (ẏo)
Tham khảo
[sửa]- Biswas Sailendra (1968) Samsad Bengali-English Dictionary, Sri Mohendra Nath Dutt Shishu Sahitya Samsad Private Ltd., tr. 331
Tiếng Bishnupriya
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]খ (khô)
- Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Bishnupriya.
- খরগোশ ― khôrgoś ― thỏ
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bodo (Ấn Độ)
[sửa]Devanagari | ख (ko) |
---|---|
Latinh | Kh kh |
Bengal | খ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]খ (khô)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Chittagong
[sửa]Bengal | খ |
---|---|
Ả Rập | کھ |
Latinh | Kh kh |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]খ (khô)
- Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Chittagong.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Hajong
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]খ (khô)
- Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Hajong.
- খাবৗ ― khabâ ― ăn
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Abonis Hajong, D. and V. Phillips (2008) Hajong–English Phrase Book, SIL International
Tiếng Ho
[sửa]Devanagari | ख |
---|---|
Bengal | খ |
Oriya | ଖ |
Latinh | Kh kh |
Telugu | ఖ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]খ (kha)
- Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Ho.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Karbi
[sửa]Latinh | Kh kh |
---|---|
Bengal | খ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]খ (kh)
- Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ cái Assam tiếng Karbi.
- কেলাখা ― kelakha ― Dân số ký
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Kharia
[sửa]Devanagari | ख |
---|---|
Oriya | ଖ |
Bengal | খ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]খ (kha)
- Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kharia.
- খরিযা ― खड़िया ― tiếng Kharia
Xem thêm
[sửa]Tiếng Khasi
[sửa]Latinh | Kh kh |
---|---|
Assam | খ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]খ (kha)
- Chữ cái thứ 11 trong bộ chữ Assam tiếng Khasi.
- খসি ― khasi ― Khasi
Xem thêm
[sửa]Động từ
[sửa]খ (kha)
Tham khảo
[sửa]- U. Nissor Singh (1906) Khasi-English dictionary, Shillong, Eastern Bengal and Assam secretariat press, tr. 24
Tiếng Koch
[sửa]Latinh | Kh kh |
---|---|
Bengal | খ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]খ (kh)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Koda
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]খ (kha)
- Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Koda.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kok Borok
[sửa]Bengal | খ |
---|---|
Latinh | Kh kh |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]খ (khô)
- Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kok Borok.
- খা ― kha ― buộc
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Debbarma, Binoy (2001) Concise Kokborok-English-Bengali Dictionary, Language Wing, Education Department, TTAADC, →ISBN, tr. 59
Tiếng Kudmal
[sửa]Devanagari | ख |
---|---|
Bengal | খ |
Oriya | ଖ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]খ (kha)
- Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kudmal.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Manipur
[sửa]Meitei | ꯈ (kha) |
---|---|
Bengal | খ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]খ (kha)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- H. Surmangol Sharma (2006) Learners' Manipuri-English dictionary, Imphal: Sangam Book Store, tr. 46
Tiếng Mundari
[sửa]Devanagari | ख |
---|---|
Bengal | খ |
Oriya | ଖ |
Latinh | Kh kh |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]খ (kha)
- Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Mundari.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Paharia Kumarbhag
[sửa]Devanagari | ख |
---|---|
Bengal | খ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]খ (kʰa)
- Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Paharia Kumarbhag.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Paharia Sauria
[sửa]Devanagari | ख |
---|---|
Bengal | খ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]খ (kha)
- Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Paharia Sauria.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Pali
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]খ (kha)
- Chữ cái thứ 13 trong bộ chữ Bengal tiếng Pali.
- খন্তী ― khantī ― nhẫn nại
Xem thêm
[sửa]Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- ᬔ (chữ Balinese)
- 𑰏 (chữ Bhaiksuki)
- 𑀔 (chữ Brahmi)
- ခ (chữ Burmese)
- ख (chữ Devanagari)
- ખ (chữ Gujarati)
- ਖ (chữ Gurmukhi)
- 𑌖 (chữ Grantha)
- ꦑ (chữ Javanese)
- ಖ (chữ Kannada)
- ខ (chữ Khmer)
- ຂ (chữ Lao)
- ഖ (chữ Malayalam)
- ᡘᠠ (chữ Manchu)
- 𑘏 (chữ Modi)
- ᠻᠠ (chữ Mongolian)
- 𑦯 (chữ Nandinagari)
- 𑐏 (chữ Newa)
- ଖ (chữ Odia)
- ꢓ (chữ Saurashtra)
- 𑆒 (chữ Sharada)
- 𑖏 (chữ Siddham)
- ඛ (chữ Sinhalese)
- 𑩝 (chữ Soyombo)
- ఖ (chữ Telugu)
- ข (chữ Thai)
- ཁ (chữ Tibetan)
- 𑒐 (chữ Tirhuta)
- 𑨌 (chữ Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]খ (kha)
- Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Phạn.
- খ্রীষ্টম্ ― khrīṣṭam ― Đấng Christ, Chúa Kitô
Xem thêm
[sửa]Danh từ
[sửa]খ (kha) thân từ, gt
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Rabha
[sửa]Bengal | খ |
---|---|
Latinh | Kh kh |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]খ (kh)
- Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ cái Assam tiếng Rabha.
- গাখিৰ ― gakhir ― sữa
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Rangpur
[sửa]Bengal | খ |
---|---|
Devanagari | ख |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]খ (kho)
- Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Assam tiếng Rangpur.
- খায় ― khayo ― ăn
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Assam tiếng Rangpur) অ (o), আ (a), ই (i), ঈ (i), উ (u), ঊ (u), ঋ (ri), এ (e), ঐ (oi), ও (ü), ঔ (ou), ক (ko), খ (kho), গ (go), ঘ (gho), ঙ (ṅo), চ (so), ছ (so), জ (zo), ঝ (zho), ঞ (ño), ট (to), ঠ (tho), ড (do), ড় (ro), ঢ (dho), ঢ় (rho), ণ (no), ত (to), থ (tho), দ (do), ধ (dho), ন (no), প (po), ফ (pho), ব (bo), ভ (bho), ম (mo), য (zo), য় (yo), র, ল (lo), শ (xo), ষ (xo), স (xo), হ (ho)
Tham khảo
[sửa]- Toby Anderson (2020) “Kamta – Bengali Dictionary”, trong খ, SIL International
Tiếng Rohingya
[sửa]Hanifi | 𐴈 |
---|---|
Ả Rập | خ |
Miến | ခ |
Bengal | খ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]খ (kha)
- Phụ âm /x/ viết bằng chữ Bengal tiếng Rohingya.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Santal
[sửa]Ol Chiki | ᱠᱷ (kh) |
---|---|
Devanagari | ख |
Bengal | খ |
Oriya | ଖ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]খ (kh)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Sylhet
[sửa]Sylot | ꠈ (xó) |
---|---|
Bengal | খ |
Latinh | Kh kh |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]খ (kho)
- Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Sylhet.
- খোদা ― ꠈꠖꠣ (xóda) ― Thiên Chúa
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Tanchangya
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]খ (khô)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Urdu
[sửa]Ả Rập | خ (x) |
---|---|
Bengal | খ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]খ (x)
Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Bengal
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Bengali
- Ký tự chữ viết chữ Bengal
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ tiếng Aimol có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Aimol có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Aimol
- Chữ cái tiếng Aimol
- Định nghĩa mục từ tiếng Aimol có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Assam
- Mục từ tiếng Assam có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Assam
- Định nghĩa mục từ tiếng Assam có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Atong (Ấn Độ)
- Mục từ tiếng Atong (Ấn Độ) có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Atong (Ấn Độ)
- Định nghĩa mục từ tiếng Atong (Ấn Độ) có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Atong (Ấn Độ) có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Bengal
- Mục từ tiếng Bengal có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bengal có liên kết âm thanh
- Chữ cái tiếng Bengal
- Định nghĩa mục từ tiếng Bengal có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bishnupriya
- Mục từ tiếng Bishnupriya có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bishnupriya
- Định nghĩa mục từ tiếng Bishnupriya có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bishnupriya có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Bodo (Ấn Độ)
- Mục từ tiếng Bodo (Ấn Độ) có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bodo (Ấn Độ)
- Định nghĩa mục từ tiếng Bodo (Ấn Độ) có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bodo (Ấn Độ) có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Chittagong
- Mục từ tiếng Chittagong có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Chittagong có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Chittagong
- Mục từ tiếng Hajong có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Hajong
- Chữ cái tiếng Hajong
- Định nghĩa mục từ tiếng Hajong có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ho
- Mục từ tiếng Ho có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Ho có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ho
- Mục từ tiếng Karbi
- Mục từ tiếng Karbi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Karbi
- Mục từ tiếng Karbi có chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Karbi có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Karbi có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Karbi có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Kharia
- Mục từ tiếng Kharia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kharia
- Mục từ tiếng Kharia có chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Kharia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Khasi có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Khasi
- Chữ cái tiếng Khasi
- Định nghĩa mục từ tiếng Khasi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Khasi có chữ viết không chuẩn
- Động từ
- Động từ tiếng Khasi
- Mục từ tiếng Koch
- Mục từ tiếng Koch có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Koch
- Định nghĩa mục từ tiếng Koch có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Koch có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Koda có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Koda
- Chữ cái tiếng Koda
- Mục từ tiếng Kok Borok
- Mục từ tiếng Kok Borok có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kok Borok
- Định nghĩa mục từ tiếng Kok Borok có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kudmal có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kudmal
- Chữ cái tiếng Kudmal
- Mục từ tiếng Kudmal có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Manipur
- Mục từ tiếng Manipur có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Manipur
- Định nghĩa mục từ tiếng Manipur có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Manipur có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Mundari có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Mundari
- Chữ cái tiếng Mundari
- Mục từ tiếng Mundari có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag
- Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Paharia Kumarbhag
- Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Paharia Sauria
- Mục từ tiếng Paharia Sauria có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Paharia Sauria
- Mục từ tiếng Paharia Sauria có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Pali
- Mục từ tiếng Pali có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pali
- Định nghĩa mục từ tiếng Pali có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Pali có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Pali có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Phạn
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phạn
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Phạn có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Phạn có tham số alt thừa
- Danh từ
- Danh từ tiếng Phạn
- Danh từ tiếng Phạn dùng chữ Assamese
- Danh từ giống trung tiếng Phạn
- Mục từ tiếng Rabha có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Rabha
- Chữ cái tiếng Rabha
- Định nghĩa mục từ tiếng Rabha có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Rabha có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Rangpur
- Mục từ tiếng Rangpur có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Rangpur có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Rangpur
- Định nghĩa mục từ tiếng Rangpur có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Rohingya
- Mục từ tiếng Rohingya có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Rohingya
- Mục từ tiếng Rohingya có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Santal
- Mục từ tiếng Santal có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Santal
- Định nghĩa mục từ tiếng Santal có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Santal có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Sylhet
- Mục từ tiếng Sylhet có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Sylhet có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Sylhet
- Định nghĩa mục từ tiếng Sylhet có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tanchangya
- Mục từ tiếng Tanchangya có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tanchangya
- Mục từ tiếng Tanchangya có chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Tanchangya có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Urdu
- Mục từ tiếng Urdu có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Urdu
- Mục từ tiếng Urdu có chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Urdu có ví dụ cách sử dụng