ল
Giao diện
Chữ Bengal
[sửa]
| ||||||||
Chuyển tự
Mô tả
ল (la)
- Chữ Bengal la.
Tiếng Assam
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ল (lo)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Assam) অ (o), আ (a), ই (i), ঈ (i), উ (u), ঊ (u), ঋ (ri), এ (e), ঐ (oi), ও (ü), ঔ (ou), ক (ko), খ (kho), গ (go), ঘ (gho), ঙ (ṅo), চ (so), ছ (so), জ (zo), ঝ (zho), ঞ (ño), ট (to), ঠ (tho), ড (do), ঢ (dho), ণ (no), ত (to), থ (tho), দ (do), ধ (dho), ন (no), প (po), ফ (pho), ব (bo), ভ (bho), ম (mo), য (zo), ৰ (ro), ল (lo), ৱ (wo), শ (xo), ষ (xo), স (xo), হ (ho), ক্ষ (kho), ড় (ro), ঢ় (rho), য় (yo)
Tham khảo
- Miles Bronson (1867) A Dictionary in Assamese and English, American Baptist Mission Press, tr. 591
Tiếng Atong (Ấn Độ)
[sửa]| Latinh | L l |
|---|---|
| Bengal | ল |
Cách phát âm
Chữ cái
ল (l)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Seino van Breugel (2023) English-Atong Dictionary
Tiếng Bengal
[sửa]| Bengal | ল |
|---|---|
| Newa | 𑐮 |
Cách phát âm
Chữ cái
ল (lo)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Bengal) অ (o), আ (a), ই (i), ঈ (i), উ (u), ঊ (u), ঋ (ri), এ (e), ঐ (ōi), ও (ō), ঔ (ōu), ক (ko), খ (kho), গ (go), ঘ (gho), ঙ (ṅo), চ (co), ছ (cho), জ (jo), ঝ (jho), ঞ (no), ট (ṭo), ঠ (ṭho), ড (ḍo), ঢ (ḍho), ণ (no), ত (to), থ (tho), দ (do), ধ (dho), ন (no), প (po), ফ (pho), ব (bo), ভ (bho), ম (mo), য (jo), র (ro), ল (lo), শ (śo), ষ (śo), স (śo), হ (ho), ড় (ṛo), ঢ় (ṛho), য় (ẏo)
Tham khảo
- Biswas Sailendra (1968) Samsad Bengali-English Dictionary, Sri Mohendra Nath Dutt Shishu Sahitya Samsad Private Ltd., tr. 1103
Tiếng Bishnupriya
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ল (lô)
- Chữ cái thứ 40 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Bishnupriya.
- ফল ― phôl ― trái cây
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bodo (Ấn Độ)
[sửa]| Devanagari | ल (lo) |
|---|---|
| Latinh | L l |
| Bengal | ল |
Cách phát âm
Chữ cái
ল (lô)
- Chữ cái thứ 36 trong bảng chữ cái Assam tiếng Bodo.
- লামা ― lama ― con đường
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
Tiếng Chittagong
[sửa]| Bengal | ল |
|---|---|
| Ả Rập | ل |
| Latinh | L l |
Cách phát âm
Chữ cái
ল (lô)
- Chữ cái thứ 42 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Chittagong.
- বুলি ― buli ― ngôn ngữ
Xem thêm
[sửa]Tiếng Garo
[sửa]| Bengal | ল |
|---|---|
| Latinh | L l |
Cách phát âm
Chữ cái
ল (la)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..
Tiếng Hajong
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ল (lô)
- Chữ cái thứ 37 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Hajong.
- লুহা ― luha ― sắt thép
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Abonis Hajong, D. and V. Phillips (2008) Hajong–English Phrase Book, SIL International
Tiếng Karbi
[sửa]| Latinh | L l |
|---|---|
| Bengal | ল |
Cách phát âm
Chữ cái
ল (l)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Assam tiếng Karbi.
- লেৱি ― levi ― Lê-vi
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..
Tiếng Khasi
[sửa]| Latinh | L l |
|---|---|
| Assam | ল |
Cách phát âm
Chữ cái
ল (la)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- U. Nissor Singh (1906) Khasi-English dictionary, Shillong, Eastern Bengal and Assam secretariat press, tr. 108
Tiếng Kok Borok
[sửa]| Bengal | ল |
|---|---|
| Latinh | L l |
Cách phát âm
Chữ cái
ল (lô)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Debbarma, Binoy (2001) Concise Kokborok-English-Bengali Dictionary, Language Wing, Education Department, TTAADC, →ISBN, tr. 78
Tiếng Manipur
[sửa]| Meitei | ꯂ (la) |
|---|---|
| Bengal | ল |
Cách phát âm
Chữ cái
ল (la)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- H. Surmangol Sharma (2006) Learners' Manipuri-English dictionary, Imphal: Sangam Book Store, tr. 163
Tiếng Mundari
[sửa]| Devanagari | ल |
|---|---|
| Bengal | ল |
| Odia | ଲ |
| Latinh | L l |
Cách phát âm
Chữ cái
ল (la)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Paharia Kumarbhag
[sửa]| Devanagari | ल |
|---|---|
| Bengal | ল |
Cách phát âm
Chữ cái
ল (la)
- Chữ cái thứ 42 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Paharia Kumarbhag.
- মাল্টো ― mālto ― người Malto
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
Tiếng Paharia Sauria
[sửa]| Devanagari | ल |
|---|---|
| Bengal | ল |
Cách phát âm
Chữ cái
ল (la)
- Chữ cái thứ 42 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Paharia Sauria.
- বলু ― balu ― cát
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
Tiếng Pali
[sửa]Chữ viết khác
Cách phát âm
Chữ cái
ল (la)
- Chữ cái thứ 39 trong bộ chữ Bengal tiếng Pali.
- লোক ― loka ― thế giới
Xem thêm
[sửa]Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
Các chữ viết khác
- ᬮ (Balinese)
- 𑰩 (Bhaiksuki)
- 𑀮 (Brahmi)
- လ (Myanmar)
- ल (Devanagari)
- લ (Gujarati)
- ਲ (Gurmukhi)
- 𑌲 (Grantha)
- ꦭ (Java)
- ಲ (Kannada)
- ល (Khmer)
- ລ (Lao)
- ല (Malayalam)
- ᠯᠠ (Manchu)
- 𑘩 (Modi)
- ᠯᠠ᠋ (Mongolian)
- 𑧉 (Nandinagari)
- 𑐮 (Newa)
- ଲ (Odia)
- ꢭ (Saurashtra)
- 𑆬 (Sharada)
- 𑖩 (Siddham)
- ල (Sinhalese)
- 𑩽 (Soyombo)
- ల (Telugu)
- ล (Thai)
- ལ (Tibetan)
- 𑒪 (Tirhuta)
- 𑨬 (Zanabazar Square)
Cách phát âm
Chữ cái
ল (la)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..
Tiếng Rangpur
[sửa]| Bengal | ল |
|---|---|
| Devanagari | ल |
Cách phát âm
Chữ cái
ল (lô)
- Chữ cái thứ 41 trong bảng chữ cái Assam tiếng Rangpur.
- চুলি ― suli ― tóc
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Assam tiếng Rangpur) অ (o), আ (a), ই (i), ঈ (i), উ (u), ঊ (u), ঋ (ri), এ (e), ঐ (oi), ও (ü), ঔ (ou), ক (ko), খ (kho), গ (go), ঘ (gho), ঙ (ṅo), চ (so), ছ (so), জ (zo), ঝ (zho), ঞ (ño), ট (to), ঠ (tho), ড (do), ড় (ro), ঢ (dho), ঢ় (rho), ণ (no), ত (to), থ (tho), দ (do), ধ (dho), ন (no), প (po), ফ (pho), ব (bo), ভ (bho), ম (mo), য (zo), য় (yo), র, ল (lo), শ (xo), ষ (xo), স (xo), হ (ho)
Tham khảo
- Toby Anderson (2020) “Kamta – Bengali Dictionary”, trong ল, SIL International
Tiếng Rohingya
[sửa]| Hanifi | 𐴓 |
|---|---|
| Ả Rập | ل |
| Miến | လ |
| Bengal | ল |
Cách phát âm
Chữ cái
ল (la)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Santal
[sửa]| Ol Chiki | ᱞ (l) |
|---|---|
| Devanagari | ल |
| Bengal | ল |
| Odia | ଲ |
Cách phát âm
Chữ cái
ল (l)
- Chữ cái thứ 42 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Santal.
- অকা লেকা মেনামা ― ᱚᱠᱟ ᱞᱮᱠᱟ ᱢᱮᱱᱟᱢᱟ (ôka leka menama) ― Bạn khỏe không?
Xem thêm
[sửa]Tiếng Urdu
[sửa]| Ả Rập | ل (l) |
|---|---|
| Bengal | ল |
Cách phát âm
Chữ cái
ল (l)
Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Bengal
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Bengali
- Ký tự chữ viết Bengal
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ tiếng Assam
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Assam
- Chữ cái tiếng Assam
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Assam
- Mục từ tiếng Atong (Ấn Độ)
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Atong (Ấn Độ)
- Chữ cái tiếng Atong (Ấn Độ)
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Atong (Ấn Độ)
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Atong (Ấn Độ)
- Mục từ tiếng Bengal
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Bengal
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Bengal
- Chữ cái tiếng Bengal
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Bengal
- Mục từ tiếng Bishnupriya
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Bishnupriya
- Chữ cái tiếng Bishnupriya
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Bishnupriya
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Bishnupriya
- Mục từ tiếng Bodo (Ấn Độ)
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Bodo (Ấn Độ)
- Chữ cái tiếng Bodo (Ấn Độ)
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Bodo (Ấn Độ)
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Bodo (Ấn Độ)
- Mục từ tiếng Chittagong
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Chittagong
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Chittagong
- Chữ cái tiếng Chittagong
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Chittagong
- Mục từ tiếng Garo
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Garo
- Chữ cái tiếng Garo
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Garo
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Garo
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Hajong
- Mục từ tiếng Hajong
- Chữ cái tiếng Hajong
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Hajong
- Mục từ tiếng Karbi
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Karbi
- Chữ cái tiếng Karbi
- Mục từ tiếng Karbi có chữ viết không chuẩn
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Karbi
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Karbi
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Karbi
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Karbi
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Khasi
- Mục từ tiếng Khasi
- Chữ cái tiếng Khasi
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Khasi
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Khasi
- Mục từ tiếng Kok Borok
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Kok Borok
- Chữ cái tiếng Kok Borok
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Kok Borok
- Mục từ tiếng Manipur
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Manipur
- Chữ cái tiếng Manipur
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Manipur
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Manipur
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Mundari
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Mundari
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Mundari
- Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Paharia Sauria
- Chữ cái tiếng Paharia Kumarbhag
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Paharia Kumarbhag
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Paharia Kumarbhag
- Mục từ tiếng Paharia Sauria
- Chữ cái tiếng Paharia Sauria
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Paharia Sauria
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Paharia Sauria
- Mục từ tiếng Pali
- Tiếng Pali Myanmar
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Pali
- Chữ cái tiếng Pali
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Pali
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Pali
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Pali
- Mục từ tiếng Phạn
- Tiếng Phạn Myanmar
- Tiếng Phạn Java
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Phạn
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Phạn
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Phạn
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Phạn
- Mục từ tiếng Rangpur
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Rangpur
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Rangpur
- Chữ cái tiếng Rangpur
- Mục từ có chuyển tự thủ công không thừa tiếng Rangpur
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Rangpur
- Mục từ tiếng Rohingya
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Rohingya
- Chữ cái tiếng Rohingya
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Rohingya
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Rohingya
- Mục từ tiếng Santal
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Santal
- Chữ cái tiếng Santal
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Santal
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Santal
- Mục từ tiếng Urdu
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Urdu
- Chữ cái tiếng Urdu
- Mục từ tiếng Urdu có chữ viết không chuẩn
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Urdu
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Urdu
