চ
Giao diện
Xem thêm: চা
Chữ Bengal
[sửa]![]() | ||||||||
|
Chuyển tự
[sửa]Mô tả
[sửa]চ (ca)
- Chữ Bengal ca.
Tiếng Assam
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]চ (so)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Assam) অ (o), আ (a), ই (i), ঈ (i), উ (u), ঊ (u), ঋ (ri), এ (e), ঐ (oi), ও (ü), ঔ (ou), ক (ko), খ (kho), গ (go), ঘ (gho), ঙ (ṅo), চ (so), ছ (so), জ (zo), ঝ (zho), ঞ (ño), ট (to), ঠ (tho), ড (do), ঢ (dho), ণ (no), ত (to), থ (tho), দ (do), ধ (dho), ন (no), প (po), ফ (pho), ব (bo), ভ (bho), ম (mo), য (zo), ৰ (ro), ল (lo), ৱ (wo), শ (xo), ষ (xo), স (xo), হ (ho), ক্ষ (kho), ড় (ro), ঢ় (rho), য় (yo)
Tham khảo
[sửa]- Miles Bronson (1867) A Dictionary in Assamese and English, American Baptist Mission Press, tr. 183
Tiếng Atong (Ấn Độ)
[sửa]Latinh | Ch ch |
---|---|
Bengal | চ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]চ (ch)
- Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Atong.
- চা ― cha ― 4
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Seino van Breugel (2023) English-Atong Dictionary
Tiếng Bengal
[sửa]Bengal | চ |
---|---|
Newa | 𑐔 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]চ (co)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Bengal) অ (o), আ (a), ই (i), ঈ (i), উ (u), ঊ (u), ঋ (ri), এ (e), ঐ (ōi), ও (ō), ঔ (ōu), ক (ko), খ (kho), গ (go), ঘ (gho), ঙ (ṅo), চ (co), ছ (cho), জ (jo), ঝ (jho), ঞ (no), ট (ṭo), ঠ (ṭho), ড (ḍo), ঢ (ḍho), ণ (no), ত (to), থ (tho), দ (do), ধ (dho), ন (no), প (po), ফ (pho), ব (bo), ভ (bho), ম (mo), য (jo), র (ro), ল (lo), শ (śo), ষ (śo), স (śo), হ (ho), ড় (ṛo), ঢ় (ṛho), য় (ẏo)
Tham khảo
[sửa]- Biswas Sailendra (1968) Samsad Bengali-English Dictionary, Sri Mohendra Nath Dutt Shishu Sahitya Samsad Private Ltd., tr. 415
Tiếng Bishnupriya
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]চ (sô)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Bishnupriya.
- চার ― car ― 4
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bodo (Ấn Độ)
[sửa]Devanagari | च |
---|---|
Latinh | C c |
Bengal | চ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]চ (co)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Assam tiếng Bodo.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Chittagong
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]চ (cô)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Chittagong.
- চাটগাঁ ― saṭgã ― Chittagong
Xem thêm
[sửa]Tiếng Garo
[sửa]Bengal | চ |
---|---|
Latinh | Ch ch |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]চ (cha)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Hajong
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]চ (cô)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Hajong.
- চান ― can ― mặt trăng
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Abonis Hajong, D. and V. Phillips (2008) Hajong–English Phrase Book, SIL International
Tiếng Ho
[sửa]Warang Citi | 𑢯 𑣏 |
---|---|
Devanagari | च |
Bengal | চ |
Oriya | ଚ |
Latinh | C c |
Telugu | చ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]চ (ca)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Karbi
[sửa]Latinh | Ch ch |
---|---|
Bengal | চ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]চ (ch)
- Chữ cái thứ 9 trong bảng chữ cái Assam tiếng Karbi.
- ৰেচ ― recho ― vua
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Khasi
[sửa]Latinh | C c |
---|---|
Assam | চ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]চ (ca)
- Chữ cái thứ 14 trong bộ chữ Assam tiếng Khasi.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- U. Nissor Singh (1906) Khasi-English dictionary, Shillong, Eastern Bengal and Assam secretariat press, tr. 95
Tiếng Koch
[sửa]Latinh | Ch ch |
---|---|
Bengal | চ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]চ (ch)
- Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Assam tiếng Koch.
- চাবি ― chabi ― chìa khóa
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Kok Borok
[sửa]Bengal | চ |
---|---|
Latinh | Ch ch |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]চ (chô)
- Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Kok Borok.
- চি ― chi ― 10
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Debbarma, Binoy (2001) Concise Kokborok-English-Bengali Dictionary, Language Wing, Education Department, TTAADC, →ISBN, tr. 31
Tiếng Manipur
[sửa]Meitei | ꯆ (ca) |
---|---|
Bengal | চ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]চ (cha)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- H. Surmangol Sharma (2006) Learners' Manipuri-English dictionary, Imphal: Sangam Book Store, tr. 60
Tiếng Mundari
[sửa]Devanagari | च |
---|---|
Bengal | চ |
Oriya | ଚ |
Latinh | C c |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]চ (ca)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Mundari.
- চক ― caka ― ngồi
Xem thêm
[sửa]Tiếng Paharia Kumarbhag
[sửa]Devanagari | च |
---|---|
Bengal | চ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]চ (ca)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Paharia Kumarbhag.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Paharia Sauria
[sửa]Devanagari | च |
---|---|
Bengal | চ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]চ (ca)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Paharia Sauria.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Pali
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]চ (ca)
Trợ từ
[sửa]চ (ca)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- ᬘ (Balinese)
- 𑰓 (Bhaiksuki)
- 𑀘 (Brahmi)
- စ (Myanmar)
- च (Devanagari)
- ચ (Gujarati)
- ਚ (Gurmukhi)
- 𑌚 (Grantha)
- ꦕ (Java)
- ಚ (Kannada)
- ច (Khmer)
- ຈ (Lao)
- ച (Malayalam)
- ᢜᠠ (Manchu)
- 𑘓 (Modi)
- ᢋᠠ᠋ (Mongolian)
- 𑦳 (Nandinagari)
- 𑐔 (Newa)
- ଚ (Odia)
- ꢗ (Saurashtra)
- 𑆖 (Sharada)
- 𑖓 (Siddham)
- ච (Sinhalese)
- 𑩡 (Soyombo)
- చ (Telugu)
- จ (Thai)
- ཙ (Tibetan)
- 𑒔 (Tirhuta)
- 𑨣 (Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]চ (ca)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Phạn.
- চন্দ্র ― candra ― mặt trăng
Xem thêm
[sửa]Liên từ
[sửa]চ (ca)
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Rangpur
[sửa]Bengal | চ |
---|---|
Devanagari | च |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]চ (so)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Assam tiếng Rangpur.
- চুলি ― suli ― tóc
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Assam tiếng Rangpur) অ (o), আ (a), ই (i), ঈ (i), উ (u), ঊ (u), ঋ (ri), এ (e), ঐ (oi), ও (ü), ঔ (ou), ক (ko), খ (kho), গ (go), ঘ (gho), ঙ (ṅo), চ (so), ছ (so), জ (zo), ঝ (zho), ঞ (ño), ট (to), ঠ (tho), ড (do), ড় (ro), ঢ (dho), ঢ় (rho), ণ (no), ত (to), থ (tho), দ (do), ধ (dho), ন (no), প (po), ফ (pho), ব (bo), ভ (bho), ম (mo), য (zo), য় (yo), র, ল (lo), শ (xo), ষ (xo), স (xo), হ (ho)
Tham khảo
[sửa]- Toby Anderson (2020) “Kamta – Bengali Dictionary”, trong চ, SIL International
Tiếng Rohingya
[sửa]Hanifi | 𐴆 |
---|---|
Ả Rập | چ |
Miến | ဆ |
Bengal | চ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]চ (cha)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Santal
[sửa]Ol Chiki | ᱪ (c) |
---|---|
Devanagari | च |
Bengal | চ |
Oriya | ଚ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]চ (c)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tanchangya
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]চ (cô)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Tanchangya.
- চাই ― cai ― 4
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Toto
[sửa]Bengal | চ |
---|---|
Toto | 𞊚 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]চ (chȯ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
- Toby Anderson (biên tập viên) (2017), টোট্বীকো অ্যাল্পাবেত, India: SIL
Tiếng Urdu
[sửa]Ả Rập | چ (c) |
---|---|
Bengal | চ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]চ (c)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Bengal phương ngữ Dhaka.
- চেʼ জাএʼ কি ― چہ جائے کہ ― huống chi
Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Bengal
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Bengali
- Ký tự chữ viết chữ Bengal
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ tiếng Assam
- Mục từ tiếng Assam có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Assam
- Định nghĩa mục từ tiếng Assam có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Atong (Ấn Độ)
- Mục từ tiếng Atong (Ấn Độ) có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Atong (Ấn Độ)
- Định nghĩa mục từ tiếng Atong (Ấn Độ) có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Atong (Ấn Độ) có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Bengal
- Mục từ tiếng Bengal có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bengal có liên kết âm thanh
- Chữ cái tiếng Bengal
- Định nghĩa mục từ tiếng Bengal có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bishnupriya
- Mục từ tiếng Bishnupriya có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bishnupriya
- Định nghĩa mục từ tiếng Bishnupriya có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bishnupriya có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Bodo (Ấn Độ)
- Mục từ tiếng Bodo (Ấn Độ) có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bodo (Ấn Độ)
- Mục từ tiếng Bodo (Ấn Độ) có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Chittagong
- Mục từ tiếng Chittagong có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Chittagong
- Định nghĩa mục từ tiếng Chittagong có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Chittagong có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Garo
- Mục từ tiếng Garo có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Garo
- Định nghĩa mục từ tiếng Garo có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Garo có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Hajong có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Hajong
- Chữ cái tiếng Hajong
- Định nghĩa mục từ tiếng Hajong có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ho
- Mục từ tiếng Ho có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Ho có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ho
- Định nghĩa mục từ tiếng Ho có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Karbi
- Mục từ tiếng Karbi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Karbi
- Mục từ tiếng Karbi có chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Karbi có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Karbi có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Karbi có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Khasi có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Khasi
- Chữ cái tiếng Khasi
- Mục từ tiếng Khasi có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Koch
- Mục từ tiếng Koch có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Koch
- Định nghĩa mục từ tiếng Koch có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Koch có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Kok Borok
- Mục từ tiếng Kok Borok có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kok Borok
- Định nghĩa mục từ tiếng Kok Borok có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Manipur
- Mục từ tiếng Manipur có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Manipur
- Định nghĩa mục từ tiếng Manipur có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Manipur có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Mundari có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Mundari
- Chữ cái tiếng Mundari
- Định nghĩa mục từ tiếng Mundari có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Mundari có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag
- Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Paharia Kumarbhag
- Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Paharia Sauria
- Mục từ tiếng Paharia Sauria có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Paharia Sauria
- Mục từ tiếng Paharia Sauria có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Pali
- Tiếng Pali ở Myanmar
- Mục từ tiếng Pali có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pali
- Định nghĩa mục từ tiếng Pali có ví dụ cách sử dụng
- Trợ từ
- Trợ từ tiếng Pali
- Liên kết tiếng Pali có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Pali có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Phạn
- Tiếng Phạn ở Myanmar
- Tiếng Phạn ở Java
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phạn
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Phạn có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Phạn có tham số alt thừa
- Liên từ
- Liên từ tiếng Phạn
- Mục từ tiếng Rangpur
- Mục từ tiếng Rangpur có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Rangpur có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Rangpur
- Định nghĩa mục từ tiếng Rangpur có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Rohingya
- Mục từ tiếng Rohingya có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Rohingya
- Định nghĩa mục từ tiếng Rohingya có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Rohingya có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Santal
- Mục từ tiếng Santal có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Santal
- Định nghĩa mục từ tiếng Santal có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Santal có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Tanchangya
- Mục từ tiếng Tanchangya có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tanchangya
- Mục từ tiếng Tanchangya có chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Tanchangya có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Toto
- Mục từ tiếng Toto có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Toto
- Định nghĩa mục từ tiếng Toto có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Urdu
- Mục từ tiếng Urdu có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Urdu
- Mục từ tiếng Urdu có chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Urdu có ví dụ cách sử dụng