Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Có phải bạn muốn tìm: hoàng kong

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • Chữ Latinh: Bính âm: xiāng gǎng 香港 Hồng Kông, Hương Cảng. Tiếng Anh: Hong Kong
    284 byte (15 từ) - 05:43, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • (Bính âm): guóqìng (Chú âm phù hiệu): ㄍㄨㄛˊ ㄑㄧㄥˋ Quảng Đông (Quảng Châu–Hong Kong, Việt bính): gwok3 hing3 (Đài Sơn, Wiktionary): gok2 hen1 Quan thoại (Hán…
    382 byte (156 từ) - 18:16, ngày 1 tháng 9 năm 2023
  • thoại (Bính âm): fāngyán (Chú âm phù hiệu): ㄈㄤ ㄧㄢˊ Quảng Đông (Quảng Châu–Hong Kong, Việt bính): fong1 jin4 (Đài Sơn, Wiktionary): fong1 ngun3 Khách Gia (Sixian…
    378 byte (357 từ) - 01:34, ngày 12 tháng 1 năm 2023
  • thuộc nhiều quốc tịch khác nhau trong lãnh thổ rộng, Hồng Kông là một trong những nơi có mật độ dân số đông nhất trên thế giới. Tiếng Anh: Hong Kong
    785 byte (115 từ) - 11:15, ngày 29 tháng 8 năm 2023
  • học (ghi chú): /iŋ³⁵ ʂʐ̩³⁵/ Quảng Đông (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+ Jyutping: jing4 sek6 Yale: yìhng sehk Cantonese Pinyin: jing4 sek9 Guangdong…
    165 byte (83 từ) - 03:09, ngày 30 tháng 5 năm 2022
  • IPA Hán học (ghi chú): /ti⁵¹/ Quảng Đông (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong) Jyutping: dai6 Yale: daih Cantonese Pinyin: dai6 Guangdong Romanization:…
    651 byte (210 từ) - 02:17, ngày 23 tháng 10 năm 2022
  • chú): /ʂʐ̩³⁵ ʂʐ̩⁵⁵/ Đồng âm: Quảng Đông (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+ Jyutping: sat6 si1 Yale: saht sī Cantonese Pinyin: sat9 si1 Guangdong…
    212 byte (90 từ) - 11:33, ngày 10 tháng 12 năm 2022
  • chú): /ʈ͡ʂɤŋ⁵⁵ fä⁵⁵/ Đồng âm: Quảng Đông (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+ Jyutping: zing1 faat3 Yale: jīng faat Cantonese Pinyin: dzing1 faat8…
    237 byte (90 từ) - 09:35, ngày 9 tháng 12 năm 2022
  • (ghi chú): /tu̯än⁵¹⁻⁵³ li̯ɛ⁵¹/ Quảng Đông (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+ Jyutping: tyun5 lit6 / dyun6 lit6 Yale: tyúhn liht / dyuhn liht Cantonese…
    191 byte (98 từ) - 03:11, ngày 15 tháng 12 năm 2022
  • (ghi chú): /ɕi̯oʊ̯⁵⁵ tʰiŋ³⁵/ Quảng Đông (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+ Jyutping: jau1 ting4 Yale: yāu tìhng Cantonese Pinyin: jau1 ting4 Guangdong…
    206 byte (86 từ) - 04:21, ngày 29 tháng 1 năm 2023
  • thoại (Bính âm): xuéxí (Chú âm phù hiệu): ㄒㄩㄝˊ ㄒㄧˊ Quảng Đông (Quảng Châu–Hong Kong, Việt bính): hok6 zaap6 (Đài Sơn, Wiktionary): hok5 dip5 Khách Gia (Sixian…
    344 byte (225 từ) - 02:32, ngày 25 tháng 2 năm 2023
  • chú): /ˀä⁵⁵ sä⁵¹ mu²¹⁴⁻²¹⁽⁴⁾/ Quảng Đông (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+ Jyutping: aa3 saat3 mou5 Yale: a saat móuh Cantonese Pinyin: aa3 saat8…
    190 byte (100 từ) - 03:16, ngày 14 tháng 6 năm 2022
  • chú): /kʰoʊ̯²¹⁴⁻²¹ tʰi³⁵ i⁵¹/ Quảng Đông (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+ Jyutping: hau2 tai4 jik6 Yale: háu tàih yihk Cantonese Pinyin: hau2…
    172 byte (100 từ) - 01:52, ngày 11 tháng 6 năm 2022
  • /kän²¹⁴⁻³⁵ län²¹⁴⁻²¹ ʂʐ̩³⁵/ Quảng Đông (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+ Jyutping: gam3 laam5 sek6 Yale: gam láahm sehk Cantonese Pinyin: gam3…
    193 byte (97 từ) - 15:14, ngày 26 tháng 5 năm 2022
  • (ghi chú): /y⁵¹ i⁵⁵/ Đồng âm: Quảng Đông (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+ Jyutping: jyu6 ji1 Yale: yuh yī Cantonese Pinyin: jy6 ji1 Guangdong…
    153 byte (94 từ) - 16:13, ngày 7 tháng 2 năm 2023
  • /fɑŋ⁵⁵ t͡ɕi̯ɛ²¹⁴⁻²¹ ʂʐ̩³⁵/ Quảng Đông (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+ Jyutping: fong1 gaai2 sek6 Yale: fōng gáai sehk Cantonese Pinyin: fong1…
    188 byte (97 từ) - 00:28, ngày 12 tháng 6 năm 2022
  • (ghi chú): /pʰən³⁵ t͡saɪ̯⁵⁵/ Quảng Đông (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+ Jyutping: pun4 zoi1 Yale: pùhn jōi Cantonese Pinyin: pun4 dzoi1 Guangdong…
    228 byte (95 từ) - 15:30, ngày 9 tháng 9 năm 2023
  • Văn Nuôi, Tìm "quốc hoa" - biểu tượng văn hóa Việt, Báo Tuổi trẻ: Như Hong Kong, họ công bố chọn hoa tử kinh làm quốc hoa và ngoài việc trồng hoa này…
    860 byte (87 từ) - 16:47, ngày 23 tháng 2 năm 2023
  • học (ghi chú): /pä⁵¹ piŋ⁵⁵/ Quảng Đông (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+ Jyutping: baa6 bing1 Yale: bah bīng Cantonese Pinyin: baa6 bing1 Guangdong…
    394 byte (111 từ) - 06:20, ngày 29 tháng 1 năm 2023
  • học (ghi chú): /kɤ⁵⁵ ɕi̯ɛn⁵¹/ Quảng Đông (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+ Jyutping: got3 sin3 Yale: got sin Cantonese Pinyin: got8 sin3 Guangdong…
    217 byte (98 từ) - 04:37, ngày 4 tháng 2 năm 2023
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).