珶
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
珶 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄉㄧˋ
- Quảng Đông (Việt bính): dai6
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄉㄧˋ
- Tongyong Pinyin: dì
- Wade–Giles: ti4
- Yale: dì
- Gwoyeu Romatzyh: dih
- Palladius: ди (di)
- IPA Hán học (ghi chú): /ti⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Jyutping: dai6
- Yale: daih
- Cantonese Pinyin: dai6
- Guangdong Romanization: dei6
- Sinological IPA (key): /tɐi̯²²/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Danh từ
[sửa]珶
- (văn chương) Một loại phụ kiện bằng ngọc thạch.
Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄊㄧˊ
- Quảng Đông (Việt bính): tai4
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄊㄧˊ
- Tongyong Pinyin: tí
- Wade–Giles: tʻi2
- Yale: tí
- Gwoyeu Romatzyh: tyi
- Palladius: ти (ti)
- IPA Hán học (ghi chú): /tʰi³⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Jyutping: tai4
- Yale: tàih
- Cantonese Pinyin: tai4
- Guangdong Romanization: tei4
- Sinological IPA (key): /tʰɐi̯²¹/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
Danh từ
[sửa]珶
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]珶
- Xem 珶#Tiếng Trung Quốc.
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Chữ Hán 11 nét
- Chữ Hán bộ 玉 + 6 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- hanzi tiếng Trung Quốc
- hanzi tiếng Quan Thoại
- hanzi tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 珶
- Danh từ tiếng Hán
- Danh từ
- zh-pron usage missing POS