Bước tới nội dung

國慶

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc

[sửa]
country; state; nation celebrate
phồn. (國慶)
giản. (国庆)
Wikipedia has an article on:

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

國慶

  1. (, ) Ngày quốc khánh.
    國慶假期国庆假期   guóqìng jiàqī   ngày lễ quốc khánh
    國慶招待會国庆招待会   guóqìng zhāodàihuì   tiệc chiêu đãi ngày quốc khánh

Hậu duệ

[sửa]