Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Đang xem các kết quả cho kinh. Không tìm thấy kết quả nào cho Kiev.

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • về: kinh Các chữ Hán có phiên âm thành “kinh” 驚: kinh 荊: kinh 荆: kinh 经: kinh 經: kinh 痙: kinh 痉: kinh 惊: kinh 京: kinh 涇: kính, kinh 荆: kinh 荊: kinh 京:…
    7 kB (963 từ) - 08:32, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Việt có bài viết về: Kinh Kinh Tên gọi của một trong số 54 dân tộc sống trên lãnh thổ Việt Nam. Ngôn ngữ của dân tộc Kinh. "Kinh", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    316 byte (44 từ) - 11:13, ngày 3 tháng 5 năm 2017
  • kình 勁: kính, hĩnh, kinh, kình 烃: kính, thinh, hĩnh 剄: kính, hĩnh, kinh, kình 硇: kính, não, nao, nạo 痉: kính, kinh 荊: kính, kinh, hình 獍: kính, cánh 寎:…
    3 kB (373 từ) - 05:30, ngày 7 tháng 3 năm 2023
  • Hán có phiên âm thành “kình” 勁: kính, hĩnh, kinh, kình 剠: lược, kinh, kình 㢣: kình 黥: kình 剄: kính, hĩnh, kinh, kình 檠: kính, kềnh, kình 鯨: canh, kình 勍:…
    1 kB (183 từ) - 10:17, ngày 10 tháng 12 năm 2022
  • bài viết về: kinh tế kinh tế Tổng thể nói chung những quan hệ sản xuất của một hình thái xã hội - kinh tế nhất định. Kinh tế phong kiến. Kinh tế tư bản chủ…
    1 kB (130 từ) - 01:21, ngày 19 tháng 8 năm 2020
  • kinh doanh Tổ chức buôn bán để thu lời lãi. Đầu tư vốn để kinh doanh. Cửa hàng kinh doanh tổng hợp. tiếng Anh: do business "kinh doanh", Hồ Ngọc Đức, Dự…
    361 byte (41 từ) - 08:32, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • thần kinh Bộ phận trong cơ thể gồm có não, tủy và các dây tỏa khắp cơ thể, chuyên việc liên hệ giữa cơ thể và môi trường sinh sống, và giữa các cơ quan…
    1 kB (172 từ) - 01:39, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Kinh: từng trải; nghiệm: chứng thực kinh nghiệm Sự hiểu biết do đã từng trải công việc, đã thấy được kết quả khiến cho có thể phát huy được mặt tốt và…
    712 byte (82 từ) - 08:32, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • kinh khủng Rất đáng sợ hãi. Giặc Mỹ giết người một cách kinh khủng. "kinh khủng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    237 byte (29 từ) - 05:44, ngày 3 tháng 6 năm 2021
  • kinh hãi Kinh sợ hãi hùng. Giật mình kinh hãi. Nghe thôi kinh hãi xiết đâu, Đàn bà thế ấy, thấy âu một người! (Truyện Kiều) Như kinh sợ hãi kinh Kinh
    445 byte (62 từ) - 13:58, ngày 9 tháng 8 năm 2023
  • Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: Kinh Dịch Kinh Dịch Tên của một bộ sách kinh điển của nước Trung Hoa thời cổ đại. Hệ thống tư tưởng nghiên cứu dựa…
    579 byte (62 từ) - 01:55, ngày 22 tháng 2 năm 2024
  • từ tương tự kình ngạc kinh ngạc Hết sức ngạc nhiên, đến mức sửng sốt. Kinh ngạc trước trí thông minh của cậu bé. ngạc nhiên "kinh ngạc", Hồ Ngọc Đức, Dự…
    350 byte (55 từ) - 09:40, ngày 26 tháng 7 năm 2023
  • viết hoặc gốc từ tương tự kinh hoảng kinh hoàng Kinh sợ đến mức sững sờ, mất tự chủ. Chưa hết kinh hoàng sau lần chết hụt. "kinh hoàng", Hồ Ngọc Đức, Dự…
    324 byte (46 từ) - 08:32, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • kinh tởm diễn tả một cái gì đó rất là đáng sợ và xấu xí Con quái vật nhìn kinh tởm thật tiếng Anh: terrible…
    360 byte (25 từ) - 04:12, ngày 27 tháng 1 năm 2024
  • Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự kinh hoàng Như kinh hoàng "kinh hoảng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    187 byte (30 từ) - 08:32, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • kinh sợ Sợ hãi lắm. "kinh sợ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    177 byte (20 từ) - 01:05, ngày 10 tháng 12 năm 2022
  • Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự kinh thánh kinh thành Như kinh đô Kinh thành Thăng Long. "kinh thành", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    249 byte (36 từ) - 06:03, ngày 10 tháng 12 năm 2022
  • kinh niên Lâu năm. Bệnh kinh niên. "kinh niên", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    195 byte (22 từ) - 08:32, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự kinh độ kinh đô Thủ đô của một nước trong thời phong kiến. "kinh đô", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    263 byte (38 từ) - 05:57, ngày 10 tháng 12 năm 2022
  • kinh khiếp Xem kinh khủng…
    196 byte (5 từ) - 21:52, ngày 19 tháng 2 năm 2012
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).