kinh đô
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kïŋ˧˧ ɗo˧˧ | kïn˧˥ ɗo˧˥ | kɨn˧˧ ɗo˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kïŋ˧˥ ɗo˧˥ | kïŋ˧˥˧ ɗo˧˥˧ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
[sửa]kinh đô
- Thủ đô của một nước trong thời phong kiến.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "kinh đô", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)