Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • (thể loại Mục từ tiếng Malayalam)
    chú): /ɐ/ അ (a) Chữ cái đầu tiên của bảng chữ cái tiếng Malayalam. Chuyển tự là a. (ký tự nguyên âm): không có Bản mẫu:list:Malayalam script letters/ml…
    454 byte (33 từ) - 13:25, ngày 30 tháng 10 năm 2023
  • Dài. Trái nghĩa: ಹ್ರಸ್ವ (hrasva) Được vay mượn từ tiếng Phạn दीर्घ (dīrgha). ದೀರ್ಘ (dīrgha) (Malayalam ദീൎഘ) Dài ದೀರ್ಘ (dīrgha) (Malayalam ദീൎഘ) Dài…
    396 byte (35 từ) - 08:10, ngày 24 tháng 10 năm 2024
  • Được vay mượn từ tiếng Phạn भूमि (bhūmi). ಭೂಮಿ (bhūmi) Trái Đất Được vay mượn từ tiếng Phạn भूमि (bhūmi). ಭೂಮಿ (bhūmi) (Malayalam ഭൂമി) Trái Đất…
    218 byte (26 từ) - 12:32, ngày 25 tháng 10 năm 2024
  • màu đen xen màu trắng, đuôi dài, ăn sâu bọ. Tiếng Anh: magpie-robin, shama Tiếng Litva: šamos Tiếng Malayalam: മണ്ണാത്തിപ്പുള്ള് Quốc tế ngữ: ŝamaoj…
    610 byte (41 từ) - 21:29, ngày 1 tháng 10 năm 2011
  • Latvia: Dāņu Tiếng Litva: Danų, Daniškai Tiếng Macedoni: Дански Tiếng Malayalam: Denmark Tiếng Malta: Daniż Tiếng Moksha: Данонь Tiếng Mông Cổ: Дани Tiếng…
    2 kB (275 từ) - 09:10, ngày 12 tháng 5 năm 2024
  • ഇഞ്ചി (thể loại Mục từ tiếng Malayalam)
    Xem thêm: ഇഞ്ച് Wikipedia tiếng Malayalam có bài viết về: ഇഞ്ചി Các từ cùng gốc bao gồm tiếng Kodava ಇಂಜಿ (iñji), tiếng Tamil இஞ்சி (iñci), tiếng Ả Rập…
    2 kB (127 từ) - 16:22, ngày 27 tháng 2 năm 2024
  • நீரு (nīru), tiếng Brahui دیر (dīr), tiếng Kannada ನೀರು (nīru), tiếng Malayalam നീര് (nīrŭ), tiếng Toda நீர் (nīr), tiếng Tulu ನೀರ್ (nīrŭ), tiếng Telugu…
    2 kB (172 từ) - 07:38, ngày 20 tháng 8 năm 2023
  • ಬುದ್ಧ (Chữ Kannada) ពុទ្ធ or វុទ្ធ (Chữ Khmer) ພຸທ຺ຘ (Chữ Lao) ബുദ്ധ (Chữ Malayalam) ᠪᡠᡩᢡᠠ (Chữ Manchu) 𑘤𑘳𑘟𑘿𑘠 (Chữ Modi) ᠪᠤᢑᢑᠾᠠ᠋ (Chữ Mongolian) 𑧄𑧔𑦿𑧠𑧀…
    186 byte (101 từ) - 20:48, ngày 1 tháng 5 năm 2023
  • Khmer ភាសា (pʰiesaa), tiếng Lào ພາສາ (phā sā), tiếng Mã Lai bahasa, tiếng Malayalam ഭാഷ (bhāṣa), tiếng Marathi भाषा (bhāṣā), tiếng Punjab ਭਾਸ਼ਾ (bhāśā), tiếng…
    743 byte (86 từ) - 16:50, ngày 10 tháng 8 năm 2024
  • Luxembourg: Sprooch gc Tiếng Mã Lai: bahasa Tiếng Macedoni: ја́зик gđ Tiếng Malayalam: ഭാഷ (bhāṣa) Tiếng Malta: lingwa, ilsien Tiếng Mân Nam: gí-giân Tiếng…
    7 kB (856 từ) - 14:45, ngày 14 tháng 9 năm 2023
  • Grantha) ꦓ (Chữ Javanese) ಘ (Chữ Kannada) ឃ (Chữ Khmer) ຆ (Chữ Lao) ഘ (Chữ Malayalam) ᢚᠠ (Chữ Manchu) 𑘑 (Chữ Modi) ᠺᠾᠠ᠋ (Chữ Mongolian) 𑦱 (Chữ Nandinagari)…
    34 byte (93 từ) - 18:17, ngày 23 tháng 4 năm 2023
  • παραδρομή γλώσσας (paradromí glóssas) gc Tiếng Ido: vort-alterigo Tiếng Malayalam: മറിച്ചു ചൊല്ലൽ Tiếng Nga: спунеризм Tiếng Nhật: 語音転換 Tiếng Phần Lan:…
    1 kB (177 từ) - 12:21, ngày 12 tháng 5 năm 2024
  • Luxembourg: Blumm gc Tiếng Mã Lai: bunga Tiếng Macedoni: цвет (cvet) gđ Tiếng Malayalam: പൂവ് (pūv), പുഷ്പം (púṣpum), ഏറ്റവും നല്ല ഭാഗം, കണ്ണായ ഭാഗം Tiếng Malta:…
    11 kB (727 từ) - 16:37, ngày 12 tháng 4 năm 2023
  • đầu (thể loại tiếng Malayalam terms with redundant transliterations)
    elukunya Tiếng Macedoni: глава gc (glava) Tiếng Malagasy: loha Tiếng Malayalam: തല (tala) Tiếng Malta: ras Tiếng Man: kione gđ Tiếng Mãn Châu: ᡠᠵᡠ (uju)…
    14 kB (865 từ) - 15:15, ngày 15 tháng 9 năm 2023
  • 2
    (secular) ᪂, (Tham) ᪒ Chữ số Lào: ໒ Chữ số Lepcha: ᱂ Chữ số Limbu: ᥈ Chữ số Malayalam: ൨ Chữ số Meitei: ꯲ Chữ số Mông Cổ: ᠒ Chữ số Miến Điện: ၂ Chữ số N'Ko:…
    609 byte (296 từ) - 06:19, ngày 24 tháng 9 năm 2023
  • 1
    (secular) ᪁, (Tham) ᪑ Chữ số Lào: ໑ Chữ số Lepcha: ᱁ Chữ số Limbu: ᥇ Chữ số Malayalam: ൧ Chữ số Meitei: ꯱ Chữ số Mông Cổ: ᠑ Chữ số Miến Điện: ၁ Chữ số N'Ko:…
    676 byte (304 từ) - 06:16, ngày 24 tháng 9 năm 2023
  • 3
    (secular) ᪃, (Tham) ᪓ Chữ số Lào: ໓ Chữ số Lepcha: ᱃ Chữ số Limbu: ᥉ Chữ số Malayalam: ൩ Chữ số Meitei: ꯳ Chữ số Mông Cổ: ᠓ Chữ số Miến Điện: ၃ Chữ số N'Ko:…
    609 byte (295 từ) - 06:20, ngày 24 tháng 9 năm 2023
  • xanh (thể loại tiếng Malayalam terms with redundant transliterations)
    зелен (zelen) Tiếng Maguindanao: gadung Tiếng Malagasy: maitso Tiếng Malayalam: പച്ച (pacca) Tiếng Malta: aħdar gđ Tiếng Man: glass Tiếng Mãn Châu: ᠨᡳᠣᠸᠠᠩᡤᡳᠶᠠᠨ…
    16 kB (880 từ) - 06:55, ngày 24 tháng 9 năm 2023
  • Bibia Tiếng Lào: ພະຄຳພີ Tiếng Litva: Biblija Tiếng Latvia: Bībele Tiếng Malayalam: ബൈബിൾ Tiếng Mông Cổ: Библи Tiếng Môn: သၠပတ်သမ္မာ Tiếng Marathi: बायबल…
    4 kB (551 từ) - 23:52, ngày 3 tháng 4 năm 2022
  • Javanese) ತಥಾಗತ (Chữ Kannada) តថាគត (Chữ Khmer) ຕຖາຄຕ (Chữ Lao) തഥാഗത (Chữ Malayalam) ᢠᠠᡨᠠ᠎᠊ᠠᡤᠠᢠᠠ (Chữ Manchu) 𑘝𑘞𑘰𑘐𑘝 (Chữ Modi) ᢐᠠᠲᠠᢗᠺᠠᢐᠠ᠋ (Chữ Mongolian)…
    229 byte (129 từ) - 18:17, ngày 6 tháng 7 năm 2024
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).