நீர்
Giao diện
Tiếng Tamil
[sửa]
Cách viết khác
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Từ nguyên
[sửa]- (ng. dt.) Từ tiếng Tamil cổ 𑀦𑀻𑀭𑁆 (nīr) < tiếng Dravida nguyên thuỷ *nīr. Cùng gốc với tiếng Badaga நீரு (nīru), tiếng Brahui دیر (dīr), tiếng Kannada ನೀರು (nīru), tiếng Malayalam നീര് (nīrŭ), tiếng Toda நீர் (nīr), tiếng Tulu ನೀರ್ (nīrŭ), tiếng Telugu నీరు (nīru).
- (ng. đại từ) Kế thừa từ tiếng Dravida nguyên thuỷ *nīr.
Danh từ
[sửa]நீர் (nīr)
- Nước.
Biến cách
[sửa]số ít | số nhiều | |
---|---|---|
nom. | நீர் nīr | - |
voc. | நீரே nīrē | - |
acc. | நீரை nīrai | - |
dat. | நீருக்கு nīrukku | - |
ben. | நீருக்காக nīrukkāka | - |
gen. 1 | நீருடைய nīruṭaiya | - |
gen. 2 | நீரின் nīriṉ | - |
loc. 1 | நீரில் nīril | - |
loc. 2 | நீரிடம் nīriṭam | - |
soc. 1 | நீரோடு nīrōṭu | - |
soc. 2 | நீருடன் nīruṭaṉ | - |
ins. | நீரால் nīrāl | - |
abl. | நீரிலிருந்து nīriliruntu | - |
Đồng nghĩa
[sửa]Từ dẫn xuất
[sửa]- நீர்த்துளி (nīrttuḷi)
- நீராழி (nīrāḻi)
- நீரூற்று (nīrūṟṟu)
Đại từ
[sửa]நீர் (nīr) (lỗi thời)
Đồng nghĩa
[sửa]- நீங்கள் (nīṅkaḷ)
Đọc thêm
[sửa]- Đại học Madras (1924–1936) “நீர்”, trong Từ vựng tiếng Tamil, Madras [Chennai]: Diocesan Press
Tiếng Toda
[sửa]
Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Dravida nguyên thuỷ *nīr. Cùng gốc với tiếng Badaga நீரு (nīru), tiếng Brahui دیر (dīr), tiếng Kannada ನೀರು (nīru), tiếng Malayalam നീര് (nīrŭ), tiếng Tamil நீர் (nīr), tiếng Tulu ನೀರ್ (nīrŭ), tiếng Telugu నీరు (nīru).
Danh từ
[sửa]நீர் (nīr)
- Nước.
Tham khảo
[sửa]- Murray Barnson Emeneau, Toda Grammar and Texts (1984), page 40
Thể loại:
- Mục từ tiếng Tamil
- Mục từ tiếng Tamil có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Tamil có liên kết âm thanh
- Từ tiếng Tamil kế thừa từ tiếng Tamil cổ
- Từ tiếng Tamil gốc Tamil cổ
- Từ tiếng Tamil kế thừa từ tiếng Dravida nguyên thuỷ
- Từ tiếng Tamil gốc Dravida nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Badaga có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Brahui có chuyển tự thủ công không thừa
- Mục từ tiếng Toda có chữ viết không chuẩn
- Danh từ
- Danh từ tiếng Tamil
- Mục từ tiếng Tamil có mã chữ viết thừa
- Đại từ
- Đại từ tiếng Tamil
- Từ lỗi thời trong tiếng Tamil
- Kính ngữ trong tiếng Tamil
- Liquids/Tiếng Tamil
- Mục từ tiếng Toda
- Từ tiếng Toda kế thừa từ tiếng Dravida nguyên thuỷ
- Từ tiếng Toda gốc Dravida nguyên thuỷ
- Danh từ tiếng Toda