Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • 鏢: tiêu, biều, phiêu 鷦: tiêu 哨: tiếu, sáo, tiêu 焦: tiêu, tiều 蕭: tiêu 僬: tiêu 蠨: tiêu 蛸: sao, tiêu 销: tiêu 綃: tiêu 爂: tiêu 霄: tiêu 鐎: tiêu 熛: tiêu 瀞:…
    8 kB (831 từ) - 02:08, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • antidiarrheal Thuốc trị bệnh tiêu chảy. "antidiarrheal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    162 byte (20 từ) - 17:54, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • IPA(ghi chú): [lōrōm] lorom kiết lỵ, tiêu chảy. Blench, Roger. 2020. An introduction to Mantsi, a South Bauchi language of Central Nigeria.…
    227 byte (23 từ) - 12:26, ngày 29 tháng 3 năm 2024
  • diaré gđ (Y) Chứng tiêu chảy. Diaré hos småbarn kan være farlig. "diaré", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    301 byte (26 từ) - 11:29, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • lên ở sân sau các cống, đập, ... để cản trở dòng chảy, tăng độ nhám lòng dẫn, nhằm tiêu hao năng lượng thừa trong dòng chảy khi ra khỏi cống, đập, vv.…
    573 byte (55 từ) - 10:07, ngày 24 tháng 9 năm 2021
  • Chữ Latinh: Bính âm: fù xiè Phiên âm Hán-Việt: phúc tả 腹泻 (Y học) Bệnh tiêu chảy. Tiếng Anh: diarrhea (Mỹ), diarrhoea (Anh) Tiếng Tây Ban Nha: diarrea…
    474 byte (37 từ) - 05:20, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • toan dịch Dung dịch axit từ lá lách chảy qua dạ dày có tác dụng giúp nhanh tiêu hoá đồ ăn.…
    213 byte (21 từ) - 03:02, ngày 9 tháng 12 năm 2023
  • mɑ̃/ Sự chảy. écoulement des eaux pluviales — sự chảy nước mưa Sự rút đi, sự vãn đi. écoulement de la foule — sự rút đi của đám đông Sự bán, sự tiêu thụ.…
    691 byte (61 từ) - 10:53, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Trung Quốc, phát nguyên từ tỉnh Quý Châu chảy vào Hồ Động Vinh rồi hợp lưu với sông Tiêu, sông Tương cùng chảy tới Hồ Động Đình. Vùng xung quanh con sông…
    565 byte (62 từ) - 08:03, ngày 18 tháng 9 năm 2011
  • người chậm chạp; người lờ đờ sluggish digestion — sự chậm tiêu hoá a sluggish river — sông chảy lờ đờ "sluggish", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    466 byte (50 từ) - 19:02, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • (Thường) + off, away) chảy đi, thoát đi, tiêu đi (nước... ). Ráo nước (quần áo giặt, bát đĩa rửa). (+ through) Chảy ròng ròng, chảy nhỏ giọt (qua... ).…
    2 kB (270 từ) - 13:15, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • biển, vào hồ... ). Dòng sông, dòng nước (chảy từ hồ... ). (Thương nghiệp) Thị trường, chỗ tiêu thụ; cửa hàng tiêu thụ, cửa hàng đại lý (của một hãng). (từ…
    872 byte (80 từ) - 06:48, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • fondre nội động từ /fɔ̃dʁ/ Nóng chảy; tan. La neige fond — tuyết tan Tiêu tán. L’argent fond entre ses mains — tiền bạc tiêu tán trong tay hắn (Thân mật)…
    2 kB (191 từ) - 19:58, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • ra. outwent (thường) số nhiều ((cũng) outgoing) Tiền chi tiêu. Sự đi ra, sự tuôn ra, sự chảy ra, sự phát ra. "outwent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    589 byte (56 từ) - 20:25, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • ra. outgone (thường) số nhiều ((cũng) outgoing) Tiền chi tiêu. Sự đi ra, sự tuôn ra, sự chảy ra, sự phát ra. "outgone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    589 byte (56 từ) - 20:18, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • (thường) số nhiều ((cũng) outgoing) /ˌɑʊt.ˈɡoʊ/ Tiền chi tiêu. Sự đi ra, sự tuôn ra, sự chảy ra, sự phát ra. "outgo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    722 byte (65 từ) - 20:18, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • cũ) Hủy bỏ, thủ tiêu, bỏ. Fiançailles rompues — cuộc đính hôn đã hủy bỏ parler à bâtons rompus — xem bâton style rompu — lời văn cóc chảy "rompu", Hồ Ngọc…
    796 byte (71 từ) - 13:54, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • : тает — tuyết tan (о свече) chảy ra, nóng chảy. перен. — (исчезать) tan đi, tan dần, vợi đi, it đi, giảm bớt, tan, tiêu tan, tan biến облако тает — mây…
    1 kB (112 từ) - 01:50, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • không để ra về; lưu lại. Cầm khách ở lại. Làm cho ngừng chảy ra ngoài cơ thể (nói về chất đang chảy ra nhiều và ngoài ý muốn). Tiêm thuốc cầm máu. Không…
    3 kB (429 từ) - 09:31, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • thác, chích 剒: thác, thố 𣝔: thác 槖: thác 托: thác 仛: sá, thác, đạc 柝: thác, tiêu 籜: thác 葟: thác, sâm, hoàng 觡: thác, cách 扥: thác 饦: thác 詫: sá, thác 鋱:…
    3 kB (355 từ) - 09:26, ngày 31 tháng 1 năm 2023
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).