toan dịch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
twaːn˧˧ zḭ̈ʔk˨˩twaːŋ˧˥ jḭ̈t˨˨twaːŋ˧˧ jɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
twan˧˥ ɟïk˨˨twan˧˥ ɟḭ̈k˨˨twan˧˥˧ ɟḭ̈k˨˨

Danh từ[sửa]

toan dịch

  1. Dung dịch axit từ lá lách chảy qua dạ dàytác dụng giúp nhanh tiêu hoá đồ ăn.