Bước tới nội dung

drain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
drain

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdreɪn/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

drain /ˈdreɪn/

  1. Ống dẫn (nước... ), cống, rãnh, mương, máng.
  2. (Y học) Ống dẫn lưu.
  3. Sự rút hết, sự bòn rút hết, sự tiêu hao, sự làm kiệt quệ.
    a drain on someone's purse — sự bòn rút tiền của ai
  4. (Từ lóng) Hớp nhỏ (rượu).

Ngoại động từ

[sửa]

drain ngoại động từ /ˈdreɪn/

  1. (Thường) + off, away) rút, tháo, tiêu (nước); làm ráo nước (quần áo giặt, bát đĩa rửa).
    to drain off the water — tháo nước
  2. Uống cạn (nước, rượu).
    to drain dry; to drain to the dregs — uống cạn
  3. (Y học) Dẫn lưu.
  4. Rút hết, bòn rút hết, tiêu hao, làm kiệt quệ.
    to drain the wealth of a country — bòn rút hết của cải của một nước
    to drain someone of his property — lấy hết của cải của ai, bòn rút hết tài sản của ai

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

drain nội động từ /ˈdreɪn/

  1. (Thường) + off, away) chảy đi, thoát đi, tiêu đi (nước... ).
  2. Ráo nước (quần áo giặt, bát đĩa rửa).
  3. (+ through) Chảy ròng ròng, chảy nhỏ giọt (qua... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
drain
/dʁɛ̃/
drains
/dʁɛ̃/

drain /dʁɛ̃/

  1. Ống tiêu nước.
  2. (Y học) Ống dẫn lưu.

Tham khảo

[sửa]