Đức Tông

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗɨk˧˥ təwŋ˧˧ɗɨ̰k˩˧ təwŋ˧˥ɗɨk˧˥ təwŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗɨk˩˩ təwŋ˧˥ɗɨ̰k˩˧ təwŋ˧˥˧

Danh từ riêng[sửa]

Đức Tông

  1. Vua thứ chín nhà Đường.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]