Bước tới nội dung

Đan Mạch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Bắt nguồn từ tiếng Trung. Quốc hiệu của quốc gia này trong tiếng bản ngữ là Danmark. Bằng tiếng Trung, "Dan-mark" được phiên âm là 丹麥 (bính âm: Dān mài). 丹麥 có âm Hán-Việt là “Đan Mạch”.[1]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗaːn˧˧ ma̰ʔjk˨˩ɗaːŋ˧˥ ma̰t˨˨ɗaːŋ˧˧ mat˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaːn˧˥ majk˨˨ɗaːn˧˥ ma̰jk˨˨ɗaːn˧˥˧ ma̰jk˨˨

Địa danh

[sửa]

Đan Mạch

  1. Một quốc giaBắc Âu.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Trần Văn Chánh. Từ điển Hán-Việt — Hán ngữ cổ đại và hiện đại. Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa. Năm 2014. Trang 2421.