Bắc Âu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
Bắc Âu trên bản đồ

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓak˧˥ əw˧˧ɓa̰k˩˧ əw˧˥ɓak˧˥ əw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓak˩˩ əw˧˥ɓa̰k˩˧ əw˧˥˧

Địa danh[sửa]

Bắc Âu

  1. Phần lãnh thổ nằmphía Bắc của châu Âu.