Đan Phượng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗaːn˧˧ fɨə̰ʔŋ˨˩ɗaːŋ˧˥ fɨə̰ŋ˨˨ɗaːŋ˧˧ fɨəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaːn˧˥ fɨəŋ˨˨ɗaːn˧˥ fɨə̰ŋ˨˨ɗaːn˧˥˧ fɨə̰ŋ˨˨

Địa danh[sửa]

Đan Phượng

  1. Một huyện ngoại thành thuộc thủ đô Hà Nội.
  2. Một xã thuộc huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội.
  3. Một thuộc huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng.
  4. Một huyện thuộc địa cấp thị Thương Lạc, tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc.