đáo hạn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗaːw˧˥ ha̰ːʔn˨˩ɗa̰ːw˩˧ ha̰ːŋ˨˨ɗaːw˧˥ haːŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaːw˩˩ haːn˨˨ɗaːw˩˩ ha̰ːn˨˨ɗa̰ːw˩˧ ha̰ːn˨˨

Danh từ[sửa]

đáo hạn

  1. Ngày đến hạn, sắp hết thời hạn theo hợp đồng, thanh toán hợp đồng hay trả nợ khi vay vốn ngân hàng.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).