Bước tới nội dung

đò dọc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗɔ̤˨˩ za̰ʔwk˨˩ɗɔ˧˧ ja̰wk˨˨ɗɔ˨˩ jawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗɔ˧˧ ɟawk˨˨ɗɔ˧˧ ɟa̰wk˨˨

Danh từ

[sửa]

đò dọc

  1. Đò chở khách theo đường sông từ nơi nầy đến nơi khác.