đóng phim

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗawŋ˧˥ fim˧˧ɗa̰wŋ˩˧ fim˧˥ɗawŋ˧˥ fim˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗawŋ˩˩ fim˧˥ɗa̰wŋ˩˧ fim˧˥˧

Động từ[sửa]

đóng phim

  1. vai trò trong phim.