đĩa cứng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗiʔiə˧˥ kɨŋ˧˥ | ɗiə˧˩˨ kɨ̰ŋ˩˧ | ɗiə˨˩˦ kɨŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗḭə˩˧ kɨŋ˩˩ | ɗiə˧˩ kɨŋ˩˩ | ɗḭə˨˨ kɨ̰ŋ˩˧ |
Danh từ
[sửa]đĩa cứng
- Đĩa từ cứng của máy tính có khả năng chứa nhiều dữ liệu, tốc độ ghi hay đọc dữ liệu rất nhanh.
- Ổ đĩa cứng.