đại lộ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗa̰ːʔj˨˩ lo̰ʔ˨˩ɗa̰ːj˨˨ lo̰˨˨ɗaːj˨˩˨ lo˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaːj˨˨ lo˨˨ɗa̰ːj˨˨ lo̰˨˨

Danh từ[sửa]

đại lộ

  1. là một con đường

Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)