Bước tới nội dung

đạo hoả

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗa̰ːʔw˨˩ hwa̰ː˧˩˧ɗa̰ːw˨˨ hwaː˧˩˨ɗaːw˨˩˨ hwaː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaːw˨˨ hwa˧˩ɗa̰ːw˨˨ hwa˧˩ɗa̰ːw˨˨ hwa̰ʔ˧˩

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

đạo hoả

  1. Giẫm lên lửa.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]