đảo chánh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗa̰ːw˧˩˧ ʨajŋ˧˥ɗaːw˧˩˨ ʨa̰n˩˧ɗaːw˨˩˦ ʨan˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaːw˧˩ ʨajŋ˩˩ɗa̰ːʔw˧˩ ʨa̰jŋ˩˧

Động từ[sửa]

đảo chánh

  1. (Phương ngữ) Xem đảo chính

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]