Bước tới nội dung

đẳng sắc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗa̰ŋ˧˩˧ sak˧˥ɗaŋ˧˩˨ ʂa̰k˩˧ɗaŋ˨˩˦ ʂak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaŋ˧˩ ʂak˩˩ɗa̰ʔŋ˧˩ ʂa̰k˩˧

Tính từ

[sửa]

đẳng sắc

  1. Có cùng màu sắc hoặc độ dài sóng.
    Đường đẳng sắc.

Dịch

[sửa]