đề cử
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗe̤˨˩ kɨ̰˧˩˧ | ɗe˧˧ kɨ˧˩˨ | ɗe˨˩ kɨ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗe˧˧ kɨ˧˩ | ɗe˧˧ kɨ̰ʔ˧˩ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Động từ
[sửa]đề cử
- Giới thiệu ra để bỏ phiếu chọn bầu.
- Đề cử vào ban chấp hành công đoàn.
- Danh sách những người đề cử và ứng cử.
Dịch
[sửa]- tiếng Anh: nominate
Tham khảo
[sửa]- "đề cử", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)