Bước tới nội dung

định kỳ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗḭ̈ʔŋ˨˩ ki̤˨˩ɗḭ̈n˨˨ ki˧˧ɗɨn˨˩˨ ki˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗïŋ˨˨ ki˧˧ɗḭ̈ŋ˨˨ ki˧˧

Danh từ

[sửa]

định kỳ

  1. Dạng viết khác của định kì

Tính từ

[sửa]

định kỳ

  1. Dạng viết khác của định kì