định tỉnh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗḭ̈ʔŋ˨˩ tḭ̈ŋ˧˩˧ɗḭ̈n˨˨ tïn˧˩˨ɗɨn˨˩˨ tɨn˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗïŋ˨˨ tïŋ˧˩ɗḭ̈ŋ˨˨ tïŋ˧˩ɗḭ̈ŋ˨˨ tḭ̈ʔŋ˧˩

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

định tỉnh

  1. Chăm sóc cha mẹ khi sớm tối.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]